MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD4

 Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 4 - SD4>
Công ty cổ phần Sông Đà 4 tiền thân là Công ty xây dựng thủy điện Miền Trung là đơn vị thành viên thuộc Tổng Công ty Sông Đà, được thành lập theo Quyết định số 447/Q Đ- BXD ngày 18/5/1989 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông đường bộ, công trình công nghiệp dân dụng; thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp; đầu tư xây dựng khu công nghiệp và đô thị;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.4
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/06/2008
Với Khối lượng (cp):7,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.17
  •        P/E :
    -0.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.50
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,570
  • KLCP đang niêm yết:
    10,300,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,300,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    35.02
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,210,742 83,780,511 118,024,462 66,132,177
Giá vốn hàng bán 40,713,040 97,378,493 113,238,976 146,856,261
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,502,298 -13,597,982 4,785,485 -80,724,084
Lợi nhuận tài chính 7,577,652 -9,189,061 -7,984,847 -4,876,934
Lợi nhuận khác 154,634 -501,366 -2,696,016 -219,797
Tổng lợi nhuận trước thuế 262,389 -29,474,897 -12,042,495 -93,238,791
Lợi nhuận sau thuế 100,769 -29,474,897 -13,619,369 -93,238,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 100,769 -29,474,897 -13,619,369 -93,238,791
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 949,906,512 955,171,573 905,555,977 716,335,323
Tổng tài sản 1,048,051,895 1,052,310,266 1,001,817,772 807,638,658
Nợ ngắn hạn 823,065,425 857,797,565 817,769,796 718,368,415
Tổng nợ 877,411,731 910,983,378 872,533,378 771,593,056
Vốn chủ sở hữu 170,640,165 141,326,888 129,284,393 36,045,602
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.