MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD1

 Công ty Cổ phần Sông Đà 1 (HOSE)

Công ty Cổ phần Sông Đà 1 - SD1
Công ty Cổ phần Sông Đà 1 tiền thân là Công ty Xây dựng Sông Đà 1 được thành lập theo quyết định số 130A/BXD – TCLD ngày 26/03/1993 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Ngày 11 tháng 3 năm 2002, Công ty Xây dựng Sông Đà 1 đã được đổi tên thành Công ty Sông Đà 1 theo quyết định số 285/QĐ-BXD của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng; Xây dựng, khai thác và kinh doanh các nhà máy điện; Xây dựng các công trình giao thông
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.8
  • Giá trần
    0.9
  • Giá sàn
    0.7
  • Giá mở cửa
    0.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/07/2010
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/05/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,778,278
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6.22
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,453,680 5,662,139 6,790,123 1,323,309
Giá vốn hàng bán 17,750,429 9,632,609 4,045,954 2,388,510
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -9,296,748 -3,970,470 -3,089,489 -2,454,641
Lợi nhuận tài chính -4,945,869 97,628 229,109 -2,179,832
Lợi nhuận khác -7,058,587 26,151,319 1,022,996 7,527,850
Tổng lợi nhuận trước thuế -25,142,337 16,285,449 -2,339,054 -569,527
Lợi nhuận sau thuế -25,143,737 16,285,449 -2,339,054 -569,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -25,143,737 16,285,449 -2,339,054 -569,527
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 116,891,115 127,383,533 65,436,187 65,480,116
Tổng tài sản 130,457,315 137,845,867 69,360,675 66,233,791
Nợ ngắn hạn 198,286,007 175,978,080 159,252,289 156,694,933
Tổng nợ 198,286,007 175,978,080 159,252,289 156,694,933
Vốn chủ sở hữu -67,828,693 -38,132,213 -89,891,614 -90,461,142
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.