MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCJ

 Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)

Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn
Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn tiền thân là Xí nghiệp Xi măng Sài Sơn được thành lập từ ngày 28/11/1958 dưới sự quản lý của Tổng cục Hậu cần Quân đội nhân dân Việt Nam. Phạm vi lĩnh vực hoạt động của Công ty bao gồm: Sản xuất và kinh doanh xi măng, clinker, vật liệu xây dựng, xây lắp các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; san lấp mặt bằng; kinh doanh bất động sản, dịch vụ du lịch.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 09/06/2023
4.4
  -0.7 (-13.73%)
Khối lượng
103,929
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.1
  • Giá trần
    5.8
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    4.9
  • Giá cao nhất
    5.1
  • Giá thấp nhất
    4.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.18 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/09/2007
Với Khối lượng (cp):2,774,200
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):82.4
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 19,516,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/01/2023: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 03/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    52.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.29
  • (**) Hệ số beta:
    0.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    81,295
  • KLCP đang niêm yết:
    57,839,000
  • KLCP đang lưu hành:
    57,839,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    277.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 229,751,684 305,975,280 451,486,793 252,368,261
Giá vốn hàng bán 180,652,705 253,583,920 402,749,847 216,354,959
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,047,497 52,275,944 48,412,705 35,798,284
Lợi nhuận tài chính -30,791,119 -29,217,315 -33,371,306 -23,739,157
Lợi nhuận khác 6,000 -692,800 -32,063 34,622
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,012,359 9,995,306 3,864,247 800,914
Lợi nhuận sau thuế 2,395,728 7,996,245 -6,149,379 640,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,395,728 7,996,245 -6,149,379 640,731
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 457,776,609 449,691,343 337,555,285 342,015,936
Tổng tài sản 2,148,109,071 2,109,566,258 1,981,529,675 1,957,725,054
Nợ ngắn hạn 594,771,216 802,372,542 790,551,854 799,705,356
Tổng nợ 1,676,335,543 1,629,844,494 1,507,957,289 1,283,917,519
Vốn chủ sở hữu 471,773,528 479,721,764 473,572,386 673,807,535
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.