MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S99

 Công ty Cổ phần SCI (HNX)

Công ty Cổ phần SCI - S99
Công ty cổ phần SCI (trước đây là Công ty cổ phần Sông Đà 909) tiền thân là Xí nghiệp Sông Đà 903 - thuộc Công ty Sông Đà 9 - Tổng Công ty Sông Đà được thành lập ngày 20/11/1998. Ngành nghề kinh doanh: nhận thầu thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng thủy điện, bưu điện, công trình thủy lợi,... nhận thầu thi công bằng phương pháp khoan nổ mìn; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng; kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị công nghệ xây dựng...
Cập nhật:
09:02 Thứ 5, 25/04/2024
11.6
  0 (0%)
Khối lượng
62
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.6
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    10.5
  • Giá mở cửa
    11.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 17/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 23.81%
- 03/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 27/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.98
  •        P/E :
    11.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.40
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    453,376
  • KLCP đang niêm yết:
    93,997,369
  • KLCP đang lưu hành:
    93,997,369
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,090.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 247,344,946 286,966,965 239,799,204 956,821,421
Giá vốn hàng bán 184,760,269 226,214,045 206,551,268 929,007,829
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,584,677 60,752,921 33,247,936 27,813,592
Lợi nhuận tài chính -25,405,019 -18,386,599 -11,890,564 -27,689,337
Lợi nhuận khác 1,244,230 7,829,343 86,966,424 -57,645,753
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,948,608 31,897,416 59,309,459 14,706,646
Lợi nhuận sau thuế 14,238,199 27,452,869 48,556,067 13,152,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,062,372 25,935,495 46,502,836 10,409,362
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,487,131,371 1,552,682,703 1,792,338,786 1,973,647,137
Tổng tài sản 3,727,182,146 3,860,361,619 4,051,762,600 4,168,493,392
Nợ ngắn hạn 950,663,213 986,452,203 1,269,550,127 1,412,817,077
Tổng nợ 2,269,353,933 2,375,080,535 2,523,079,783 2,626,167,045
Vốn chủ sở hữu 1,457,828,214 1,485,281,083 1,528,682,817 1,542,326,347
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.