MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S91

 Công ty Cổ phần Sông Đà 9.01

Hủy niêm yết từ ngày 07/01/2014
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 06/01/2014
12.8
  0.8 (6.67%)
Khối lượng
1,500
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -3,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.52 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):29.0
Ngày giao dịch cuối cùng:06/01/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 15/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,576
  • KLCP đang niêm yết:
    2,940,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,940,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2013 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,065,577 33,235,815 47,451,028 41,440,850
Giá vốn hàng bán 29,664,815 23,842,901 39,287,294 32,528,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,368,604 8,514,233 8,407,744 8,428,960
Lợi nhuận tài chính -2,115,260 -1,508,258 -1,386,075 -2,249,874
Lợi nhuận khác 24,800 -52,631 -1,003,628 -900,027
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,342,497 2,492,736 2,714,513 2,648,227
Lợi nhuận sau thuế 2,932,749 1,856,394 1,784,977 1,761,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,932,749 1,856,394 1,784,977 1,761,164
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 138,929,459 138,906,833 172,456,399 162,827,640
Tổng tài sản 164,270,533 163,554,502 196,273,006 185,587,079
Nợ ngắn hạn 111,459,510 108,958,558 150,679,958 138,659,556
Tổng nợ 117,862,393 115,280,670 155,487,123 143,040,033
Vốn chủ sở hữu 46,408,140 48,273,832 40,785,883 42,547,046
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.