MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNC

 Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (UpCOM)

CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh - QNCC - QNC
Công ty Cổ Phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh trong nhiều năm sản xuất kinh doanh đã đạt được thành công trong các lĩnh vực: sản xuất xi măng, sản xuất đá xây dựng, sản xuất than, xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp, kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, kinh doanh xuất nhập khẩu. Với phương châm lấy chất lượng hiệu quả là mục tiêu hàng đầu, các mặt hàng do Công ty sản xuất ra luôn được quý khách hàng tin nhiệm.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
7
  0.1 (1.45%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.9
  • Giá trần
    7.9
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    6.9
  • Giá cao nhất
    7
  • Giá thấp nhất
    6.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/01/2008
Với Khối lượng (cp):12,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):53.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 02/01/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 02/03/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/12/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/03/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 03/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 27/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.18
  •        P/E :
    5.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.69
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,146
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    59,932,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    419.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 311,883,679 330,830,055 378,617,377 412,391,087
Giá vốn hàng bán 264,913,721 294,804,968 297,409,574 388,904,963
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,922,403 34,875,397 80,251,742 15,363,426
Lợi nhuận tài chính -9,539,149 -5,858,424 -18,958,296 -20,214,602
Lợi nhuận khác -537,998 31,080,882 -833,717 -1,492,445
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,653,205 45,329,540 48,611,075 -24,279,216
Lợi nhuận sau thuế 20,351,818 35,739,683 39,044,719 -24,388,116
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,327,644 35,707,287 39,031,853 -24,394,573
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 498,552,414 513,450,688 590,091,183 709,093,973
Tổng tài sản 1,633,514,353 1,614,025,701 1,718,138,087 1,694,828,430
Nợ ngắn hạn 952,246,838 930,139,404 919,937,456 872,775,388
Tổng nợ 1,024,099,523 987,612,405 1,056,706,057 1,052,831,282
Vốn chủ sở hữu 609,414,830 626,413,296 661,432,030 641,997,148
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.