MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVB

 Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam - PVCOATING - PVB
Công ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (PVCOATING) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) – trực thuộc Tập đoàn Dầu Khí Quốc Gia Việt Nam (PVN). Trụ sở chính của Công ty đặt tại số 68 Trương Công Định, TP. Vũng Tàu, với ngành nghề sản xuất kinh doanh chính là cung cấp dịch vụ bọc ống và dịch vụ kiểm tra thử nghiệm vật liệu - sản phẩm bọc ống cho ngành công nghiệp Dầu khí.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
23.1
  0 (0%)
Khối lượng
558,160
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.1
  • Giá trần
    25.4
  • Giá sàn
    20.8
  • Giá mở cửa
    23.1
  • Giá cao nhất
    23.8
  • Giá thấp nhất
    22.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -14,800
  • GT Mua
    0.24 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.59 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,599,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    213.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.10
  •        P/B:
    1.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    456,616
  • KLCP đang niêm yết:
    21,599,998
  • KLCP đang lưu hành:
    21,599,998
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    498.96
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 695,138,282 38,785,140 34,362,448 244,471,731
Giá vốn hàng bán 585,003,750 57,468,336 61,219,800 226,320,223
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 110,134,531 -18,683,196 -26,857,352 18,151,508
Lợi nhuận tài chính -1,843,933 9,477,733 9,111,977 9,288,829
Lợi nhuận khác 8,807,864 28,421,544 33,128,561 1,148,198
Tổng lợi nhuận trước thuế 74,215,583 758,385 -9,816,617 4,153,877
Lợi nhuận sau thuế 60,551,417 580,993 -12,982,598 3,364,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 60,551,417 580,993 -12,982,598 3,364,261
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 529,553,664 406,026,093 361,553,641 462,932,254
Tổng tài sản 587,675,335 452,422,855 400,033,557 497,996,864
Nợ ngắn hạn 145,048,610 71,690,795 33,753,904 123,621,732
Tổng nợ 176,567,017 72,746,443 33,920,736 128,589,833
Vốn chủ sở hữu 411,108,318 379,676,411 366,112,820 369,407,032
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.