MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVA

 Công ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (UpCOM)

CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An - PVNC - PVA
Công ty Cổ phần Xây dựng Dầu khí Nghệ An tiền thân là Công ty Xây dựng số 1 Nghệ An được thành lập ngày 20/4/1961. Năm 2007, Công ty trở thành đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia VN và đổi tên thành CTCP Xây dựng Dầu khí Nghệ An. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư kinh doanh khu công nghiệp, khu đô thị, thuỷ điện và các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch không tổ chức họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.5
  0 (0%)
Khối lượng
46,112
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.5
  • Giá trần
    0.6
  • Giá sàn
    0.4
  • Giá mở cửa
    0.5
  • Giá cao nhất
    0.5
  • Giá thấp nhất
    0.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/12/2008
Với Khối lượng (cp):4,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.9
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,846,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    -0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,470
  • KLCP đang niêm yết:
    21,846,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,846,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.92
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính 35 35
Tổng lợi nhuận trước thuế -35,107 -4,803
Lợi nhuận sau thuế -35,107 -4,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -35,107 -4,803
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 356,354,393 356,349,590 444,494,001 439,565,983
Tổng tài sản 473,924,343 473,919,540 461,483,424 456,555,407
Nợ ngắn hạn 437,957,202 437,957,202 436,483,091 435,900,505
Tổng nợ 508,525,885 508,525,885 496,090,162 491,162,144
Vốn chủ sở hữu -34,601,542 -34,606,344 -34,606,737 -34,606,737
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.