MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSW

 Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (HNX)

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ - PSW
Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ được thành lập ngày 08/07/2004 với khu vực thị trường được giao quản lý gồm 12 tỉnh/thành phố từ Tiền Giang đến Cà Mau với nhiệm vụ cung cấp các sản phẩm phân bón, nông dược ổn định, kịp thời, tin cậy, giá hợp lý kèm theo các giải pháp giúp sử dụng hiệu quả sản phẩm, đồng thời đảm bảo hiệu quả kinh doanh, góp phần phát triển bền vững nông nghiệp ĐBSCL
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.6
  -0.1 (-1.3%)
Khối lượng
17,969
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.7
  • Giá trần
    8.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    7.6
  • Giá cao nhất
    7.7
  • Giá thấp nhất
    7.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    62.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.88
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,292
  • KLCP đang niêm yết:
    17,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    129.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 818,026,811 655,937,946 718,999,397 1,081,910,647
Giá vốn hàng bán 810,590,148 639,162,740 697,396,419 1,068,499,812
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,416,663 10,578,557 17,670,305 6,151,188
Lợi nhuận tài chính 244,670 -92,717 -247,759 -588,528
Lợi nhuận khác -14,153 101,442 2,145,042 883,864
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,349,391 1,886,134 5,926,276 -3,756,536
Lợi nhuận sau thuế -1,349,391 1,752,414 4,741,021 -3,082,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,349,391 1,752,414 4,741,021 -3,082,363
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 269,770,957 362,793,128 326,858,052 265,782,018
Tổng tài sản 290,088,511 382,580,297 346,164,102 284,755,172
Nợ ngắn hạn 75,826,933 166,646,909 141,737,898 82,794,859
Tổng nợ 75,826,933 166,646,909 141,737,898 82,794,859
Vốn chủ sở hữu 214,261,578 215,933,388 204,426,204 201,960,314
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.