MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PLC

 Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)

Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP - PLC
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex tiền thân là Công ty Dầu nhờn được thành lập ngày 09/06/1994. Đến ngày 13/10/1998, Công ty Dầu nhờn được đổi tên thành Công ty Hóa dầu trực thuộc Tổng Công ty XD Việt Nam. Lĩnh vực kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu Dầu mỡ nhờn, nhựa đường, hóa chất và các mặt hàng thuộc lĩnh vực sản phẩm dầu mỏ khí đốt; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư thiết bị chuyên ngành hóa dầu; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
26.8
  -1.7 (-5.96%)
Khối lượng
413,707
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.5
  • Giá trần
    31.3
  • Giá sàn
    25.7
  • Giá mở cửa
    28.5
  • Giá cao nhất
    28.5
  • Giá thấp nhất
    26.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -125,800
  • GT Mua
    0.22 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.72 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 65.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 11/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/06/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.38
  •        P/E :
    19.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.33
  •        P/B:
    1.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    267,836
  • KLCP đang niêm yết:
    80,798,839
  • KLCP đang lưu hành:
    80,797,566
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,165.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,968,406,913 1,881,338,839 1,924,135,335 2,186,772,611
Giá vốn hàng bán 1,719,663,244 1,625,613,796 1,702,101,092 1,942,294,303
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 248,743,669 255,725,044 222,034,243 244,478,308
Lợi nhuận tài chính -17,179,156 -23,667,635 -24,578,160 -13,911,439
Lợi nhuận khác -1,834,665 1,303,533 -8,851 1,447,490
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,068,602 46,168,232 20,911,098 40,114,608
Lợi nhuận sau thuế 33,247,806 35,632,415 16,525,718 26,468,924
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,247,806 35,632,415 16,525,718 26,468,924
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,472,256,803 3,374,393,118 3,497,439,653 3,367,004,419
Tổng tài sản 4,392,173,265 4,281,112,293 4,381,766,605 4,250,032,101
Nợ ngắn hạn 3,125,517,091 3,001,944,778 3,081,595,548 2,922,999,237
Tổng nợ 3,130,481,793 3,006,825,233 3,089,303,271 2,930,677,678
Vốn chủ sở hữu 1,261,691,472 1,274,287,060 1,292,463,333 1,319,354,423
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.