MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIC

 Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)

CTCP Đầu tư Điện lực 3 - PC3 INVEST - PIC
Công ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 được thành lập ngày 2/12/2007 với sự sáng lập của 6 cổ đông lớn. Ngày 05/08/2015, PC3-INVEST chính thức giao dịch cổ phiếu tại sàn Upcom. Ngành nghề kinh doanh chính: Đầu tư xây dựng các dự án nguồn điện, sản xuất kinh doanh điện năng chủ yếu trên khu vự Miền Trung và Tây Nguyên.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
15.5
  -0.7 (-4.32%)
Khối lượng
7,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.2
  • Giá trần
    17.8
  • Giá sàn
    14.6
  • Giá mở cửa
    15.9
  • Giá cao nhất
    16.7
  • Giá thấp nhất
    15.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/08/2015
Với Khối lượng (cp):27,146,707
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.1
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,146,707
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.15
  •        P/E :
    13.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.78
  •        P/B:
    1.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,866
  • KLCP đang niêm yết:
    33,339,891
  • KLCP đang lưu hành:
    33,339,891
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    516.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,149,558 17,051,594 52,301,744 30,354,665
Giá vốn hàng bán 14,590,754 15,695,160 26,171,193 14,205,467
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,558,804 1,356,433 26,130,551 16,149,198
Lợi nhuận tài chính -1,366,074 -1,101,065 -879,071 -446,075
Lợi nhuận khác -561 -188 -2,286
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,107,617 -2,584,223 16,774,422 12,776,437
Lợi nhuận sau thuế 3,963,840 -1,973,921 14,785,954 11,326,648
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,963,840 -1,973,921 14,785,954 11,326,648
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 57,386,364 42,373,854 67,842,785 52,026,902
Tổng tài sản 454,759,337 430,516,044 447,598,649 423,379,517
Nợ ngắn hạn 11,392,623 9,127,795 38,091,814 7,593,426
Tổng nợ 81,392,623 69,125,217 88,091,814 52,593,426
Vốn chủ sở hữu 373,366,714 361,390,827 359,506,835 370,786,091
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.