Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,311,797
|
58,874,635
|
68,785,578
|
72,257,083
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,066,347
|
7,445,565
|
4,376,220
|
7,688,328
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,501,653
|
4,869,346
|
1,388,387
|
1,892,039
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,534,089
|
4,826,596
|
1,197,379
|
1,131,609
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
145,116,590
|
154,463,858
|
164,474,943
|
162,590,835
|
|