MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCT

 Công ty cổ phần Vận tải biển Global Pacific (HNX)

Công ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam - PCT
Được thành lập vào năm 2007, Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Dầu khí Cửu Long (PCT) là nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu cho ngành hàng hải quốc tế, vận tải biển và vận tải đường bộ. Ngày 12/11/2018 Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Dầu khí Cửu Long đã tổ chức thành công Đại hội Cổ đông Bất thường thông qua việc thay đổi Logo và tên Công ty chính thức là Công ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
9.9
  0.1 (1.02%)
Khối lượng
13,101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    10.7
  • Giá sàn
    8.9
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    9.9
  • Giá thấp nhất
    9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/08/2010
Với Khối lượng (cp):23,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.2
Ngày giao dịch cuối cùng:31/08/2010
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.09
  •        P/E :
    4.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.08
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,480
  • KLCP đang niêm yết:
    50,035,493
  • KLCP đang lưu hành:
    50,035,493
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    495.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 71,136,386 90,862,959 169,261,632 99,356,987
Giá vốn hàng bán 43,554,957 58,702,506 127,833,289 60,176,583
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,581,430 32,160,454 41,428,343 39,180,403
Lợi nhuận tài chính -17,183,238 -18,385,801 -17,287,479 -15,594,827
Lợi nhuận khác 434,792 296,493 -2,350
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,043,842 11,283,367 20,306,424 20,062,772
Lợi nhuận sau thuế 6,461,524 8,958,937 16,293,350 16,025,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,461,524 8,958,937 16,293,350 16,025,550
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 101,074,654 194,741,803 192,221,926 208,005,560
Tổng tài sản 837,162,357 1,269,098,727 1,238,503,800 1,230,873,618
Nợ ngắn hạn 134,296,925 176,164,032 167,917,397 186,033,345
Tổng nợ 511,001,568 709,613,032 662,734,754 642,219,059
Vốn chủ sở hữu 326,160,789 559,485,696 575,769,046 588,654,558
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.