MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NVC

 Công ty Cổ phần Nam Vang

Hủy niêm yết từ 26/05/2014 do KQKD thua lỗ 3 năm liên tiếp 2011, 2012, 2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 23/05/2014
1
  0.1 (11.11%)
Khối lượng
4,400
  • Giá tham chiếu
    0.9
  • Giá trần
    1
  • Giá sàn
    0.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0.9
  • Giá thấp nhất
    0.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/01/2008
Với Khối lượng (cp):16,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):37.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -9.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -9.37
  •        P/E :
    -0.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -10.97
  •        P/B:
    -0.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190,380
  • KLCP đang niêm yết:
    16,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 101,699,766 74,880,120 70,152,684 70,479,491
Giá vốn hàng bán 117,385,541 75,727,393 64,679,870 68,767,560
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -15,685,775 -847,273 5,472,813 1,711,931
Lợi nhuận tài chính -26,487,346 -15,766,499 -44,336,624 -13,690,073
Lợi nhuận khác 129,112 -1,078,402 764,041 701,911
Tổng lợi nhuận trước thuế -67,603,231 -20,606,229 -42,079,303 -13,808,410
Lợi nhuận sau thuế -67,603,231 -20,606,229 -42,079,303 -13,808,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -67,599,194 -19,477,815 -42,284,467 -13,110,931
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 742,465,851 730,353,280 656,646,652 624,134,550
Tổng tài sản 825,964,183 808,769,722 731,220,320 684,786,912
Nợ ngắn hạn 885,453,322 890,578,151 851,150,905 857,873,239
Tổng nợ 885,453,322 890,578,151 851,150,905 857,873,239
Vốn chủ sở hữu -59,546,966 -81,985,929 -122,985,209 -190,836,326
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.