MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NSN

 Công ty Cổ phần Xây dựng 565

Hủy niêm yết từ ngày 08/07/2014 do KQKD bị lỗ 3 năm liên tiếp 2011, 2012, 2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 07/07/2014
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,540,644
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,959,314
  • KLCP đang lưu hành:
    2,959,314
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,695,558 38,317,529 14,357,296 34,548,253
Giá vốn hàng bán 38,081,906 38,180,356 13,929,033 35,605,196
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -386,348 137,173 428,263 -1,056,943
Lợi nhuận tài chính -4,639,373 -4,231,460 -3,442,157 -4,949,872
Lợi nhuận khác -204,703
Tổng lợi nhuận trước thuế -6,834,329 -7,255,947 -4,701,605 -9,984,155
Lợi nhuận sau thuế -6,834,329 -7,255,947 -4,701,605 -9,984,155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,834,329 -7,255,947 -4,701,605 -9,984,155
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 273,836,881 268,087,376 259,650,137 272,658,521
Tổng tài sản 294,220,672 286,562,347 276,158,855 287,416,626
Nợ ngắn hạn 274,492,289 274,089,912 268,915,862 290,685,625
Tổng nợ 279,930,993 279,528,616 273,826,728 295,068,654
Vốn chủ sở hữu 14,289,679 7,033,732 2,332,127 -7,652,028
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.