MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAG

 Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa - NAG
Tập đoàn Nagakawa – Tiền thân là Công ty liên doanh Nagakawa Việt Nam, tên giao dịch NAGAKAWA VIETNAM JOINT VENTURE COMPANY. Được thành lập từ năm 2002, Tập đoàn Nagakawa là tập đoàn kinh tế tư nhân đa ngành, hoạt động trong lĩnh vực điện lạnh, gia dụng và thiết bị nhà bếp cao cấp thương hiệu Nagakawa. Gần 20 năm hình thành và phát triển, với định hướng “lấy khách hàng làm trung tâm”, Tập đoàn Nagakawa luôn nỗ lực phát triển sản phẩm có chất lượng nhất, với mức giá hợp lý nhất, mang lại sự an tâm trọn vẹn cho người tiêu dùng, góp phần nâng tầm cuộc sống mỗi gia đình Việt.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.6
  -0.1 (-0.85%)
Khối lượng
126,510
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.7
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    10.6
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -6,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.57 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.26%
- 15/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    14.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.07
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    368,330
  • KLCP đang niêm yết:
    31,646,541
  • KLCP đang lưu hành:
    31,646,539
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    367.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 537,333,562 655,287,404 402,883,795 520,359,321
Giá vốn hàng bán 473,978,900 547,925,734 345,168,100 479,013,347
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,447,162 103,740,619 53,293,243 25,583,604
Lợi nhuận tài chính -16,101,556 -20,842,573 -15,402,868 -13,379,912
Lợi nhuận khác -198,188 1,335,199 -815,201 7,026,578
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,098,316 16,937,203 6,407,301 254,053
Lợi nhuận sau thuế 9,745,910 10,410,859 4,840,987 609,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,246,803 11,659,909 5,228,056 463,528
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,381,641,032 1,451,538,728 1,443,700,495 1,388,039,024
Tổng tài sản 1,552,858,381 1,645,017,062 1,636,134,905 1,578,664,493
Nợ ngắn hạn 1,147,143,525 1,230,364,751 1,233,064,769 1,174,984,804
Tổng nợ 1,149,324,700 1,232,545,926 1,235,376,733 1,177,296,768
Vốn chủ sở hữu 403,533,681 412,471,136 400,758,172 401,367,725
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.