MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MST

 Công ty Cổ phần Đầu tư MST (HNX)

CTCP Đầu tư MST - MST Invest
Công ty cổ phần Xây dựng 1.1.6.8 được thành lập theo quyết định số 0103983390 ngày 18/06/2009 của Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội, với mức vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng Công trình cầu, đường bộ. Lĩnh vực Xây dựng Công trình là hoạt động truyền thống và chủ đạo của Công ty trong nhiều năm qua, đạt hơn 90% Doanh thu của Công ty trong các năm.
Vào diện bị cảnh báo từ 5.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
5.1
  0 (0%)
Khối lượng
154,653
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.1
  • Giá trần
    5.6
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    5.1
  • Giá cao nhất
    5.2
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/07/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/04/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/03/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.93
  •        P/E :
    5.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.61
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,347,131
  • KLCP đang niêm yết:
    76,004,301
  • KLCP đang lưu hành:
    76,004,301
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    387.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 92,673,401 209,489,616 331,565,994 366,457,696
Giá vốn hàng bán 88,297,904 208,284,307 330,541,508 364,276,927
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,375,497 1,205,309 1,024,486 2,180,769
Lợi nhuận tài chính 3,673,123 -176,717 -839,697 -189,824
Lợi nhuận khác 109,758 -74,445 54,932,407 10,678,027
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,755,369 534,318 55,242,857 13,032,809
Lợi nhuận sau thuế 4,052,848 468,781 45,753,282 11,395,380
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,056,339 485,405 45,754,650 11,396,081
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 291,312,698 284,562,354 238,528,019 537,827,200
Tổng tài sản 1,305,592,937 1,314,763,578 1,336,002,584 1,341,842,246
Nợ ngắn hạn 465,001,244 479,249,181 335,681,040 324,616,791
Tổng nợ 466,844,069 480,260,915 456,468,222 444,904,811
Vốn chủ sở hữu 838,748,869 834,502,663 879,534,361 896,937,435
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.