MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MSC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Phú Nhuận

Logo Công ty cổ phần Dịch vụ Phú Nhuận - MSC>
Công ty Cổ phần Dịch vụ Phú Nhuận (tên viết tắt là MASECO) là doanh nghiệp được chuyển đổi từ Công ty Vật tư Dịch vụ và du lịch Phú Nhuận theo quyết định số 971/QD8-TTg ngày 02/8/2001 của Thủ Tướng Chính phủ. Công ty hoạt động trên các lĩnh vực: thương mại, xuất nhập khẩu, sản xuất kinh doanh sản phẩm điện tử, dịch vụ, khách sạn nhà hàng và kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 07/08/2020
0
  -15.1 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    15.1
  • Giá trần
    16.6
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    15.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:07/02/2017
Với Khối lượng (cp):22,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):33.8
Ngày giao dịch cuối cùng:09/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 31/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.05
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.23
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24
  • KLCP đang niêm yết:
    22,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    22,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 290,364,590 374,253,750 196,292,365 262,639,020
Giá vốn hàng bán 277,778,309 352,860,379 184,960,747 248,077,524
Lợi nhuận tài chính 237,802 957 613 725
Lợi nhuận khác -120,809 77,897 202,934 96,204
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -4,317,311 -10,979,274 -8,494,802 233,276
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN -4,317,311 -10,979,274 -8,494,802 233,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,317,311 -10,979,274 -8,494,802 233,276
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,506,736 164,939,669 134,236,985 178,088,791
Tổng tài sản 238,014,533 303,316,930 280,384,767 325,904,943
Nợ ngắn hạn 48,335,446 130,286,827 115,349,466 160,890,366
Tổng nợ 56,773,142 132,425,827 117,988,466 163,275,366
Vốn chủ sở hữu 181,241,391 170,891,103 162,396,301 162,629,577
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.