MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MNC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung - MNC>
Công ty cổ phần Tập Đoàn Mai Linh Bắc Trung Bộ (tên viết tắt là MLC-INC), tiền thân là Công ty cổ phần Mai Linh Đà Nẵng. Ngày 19/11/2012, Công ty đổi tên thành Công ty cổ phần Mai Linh Miền Trung. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hành khách bằng taxi, vận tải theo hợp đồng và theo tuyến cố định; đại lý vé máy bay, tàu hỏa, tàu cánh ngầm; dịch vụ cho thuê ô tô và tư vấn quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 25/08/2017
3.9
  -1.1 (-22%)
Khối lượng
5,182
  • Giá tham chiếu
    5
  • Giá trần
    5.5
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    3.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/12/2010
Với Khối lượng (cp):7,017,130
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.1
Ngày giao dịch cuối cùng:28/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
    -157.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.36
  •        P/B:
    0.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,080
  • KLCP đang niêm yết:
    9,279,261
  • KLCP đang lưu hành:
    9,279,261
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.19
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 176,189,273 133,099,666 126,191,620
Giá vốn hàng bán 148,419,495 139,490,486 114,326,799 102,134,030
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,737,662 28,146,094 18,733,421 24,014,023
Lợi nhuận tài chính -12,117,500 -10,759,362 -10,248,015 -8,656,207
Lợi nhuận khác 3,657,091 2,223,534 3,429,885 1,039,110
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,392,255 2,837,375 -6,324,375 -318,220
Lợi nhuận sau thuế 3,392,255 2,837,375 -6,324,375 -318,220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,392,158 2,839,080 -6,324,375 -136,023
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 129,732,021 163,191,391 171,143,255 214,475,559
Tổng tài sản 887,052,333 886,352,777 924,375,539 932,012,920
Nợ ngắn hạn 185,207,740 174,754,197 213,521,863 344,508,371
Tổng nợ 772,703,037 777,587,214 820,701,743 825,087,372
Vốn chủ sở hữu 114,349,296 108,765,564 103,673,796 106,925,548
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.