MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MHL

 Công ty Cổ phần Minh Hữu Liên (HNX)

CTCP Minh Hữu Liên - MHL
Năm 2007, Công ty Cổ phần Minh Hữu Liên được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 6,5 tỷ đồng và quy mô nhà xưởng với diện tích là 8.131,8 m2. Công ty chuyên sản xuất các sản phẩm mang tính tiện dụng cao với nguyên liệu từ sắt thép phục vụ cho nhu cầu vận chuyển, dân dụng thích hợp sử dụng cho gia đình, công ty, nhà máy, bệnh viện và trường học.
Cảnh báo từ 11.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
3.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.3
  • Giá trần
    3.6
  • Giá sàn
    3
  • Giá mở cửa
    3.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/04/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.16
  •        P/E :
    -20.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.90
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,430,923
  • KLCP đang lưu hành:
    5,288,623
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,684,610
Giá vốn hàng bán 30,051,800
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,632,810
Lợi nhuận tài chính -466,863 571 374
Lợi nhuận khác -1
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,217,109 -219,881 688,037 -90,000
Lợi nhuận sau thuế -1,217,109 -219,881 688,037 -90,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,217,109 -219,881 688,037 -90,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 116,778,479 126,924,734 154,709,561 154,709,561
Tổng tài sản 179,083,973 185,168,997 212,796,585 212,796,585
Nợ ngắn hạn 112,169,240 127,231,101 167,798,148 167,888,148
Tổng nợ 143,470,182 135,631,101 176,198,148 176,288,148
Vốn chủ sở hữu 35,613,792 49,537,896 36,598,437 36,508,437
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.