MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCO

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (HNX)

Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam có tiền thân là Công trường 1 được thành lập năm 1997 trực thuộc Tổng công ty xây dựng đường thuỷ. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước; xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, đường điện; khai thác, kinh doanh đá, vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
18.2
  1.6 (9.64%)
Khối lượng
60,611
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.6
  • Giá trần
    18.2
  • Giá sàn
    15
  • Giá mở cửa
    18.1
  • Giá cao nhất
    18.2
  • Giá thấp nhất
    18.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.38 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    228.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.91
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    77,776
  • KLCP đang niêm yết:
    4,103,929
  • KLCP đang lưu hành:
    4,103,929
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    74.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 25,884,147 15,552,185 33,944,344 19,880,768
Giá vốn hàng bán 25,203,251 14,755,073 33,166,103 19,001,454
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 680,896 797,112 778,241 879,313
Lợi nhuận tài chính -107,697 -21,781 -46,009 -128,288
Lợi nhuận khác -310 -20,328 316,417 -456
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,342 74,405 272,177 66,798
Lợi nhuận sau thuế 29,074 59,524 217,742 53,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,074 59,524 217,742 53,439
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 101,167,036 89,738,748 89,682,868 85,095,809
Tổng tài sản 147,915,706 135,720,409 141,583,059 135,290,139
Nợ ngắn hạn 90,979,140 79,097,320 80,802,227 74,960,987
Tổng nợ 95,197,072 82,942,251 88,587,158 82,253,418
Vốn chủ sở hữu 52,718,635 52,778,158 52,995,901 53,036,720
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.