MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MAX

 Công ty Cổ phần Khai khoáng và Cơ khí Hữu nghị Vĩnh Sinh (HNX)

Hủy niêm yết từ 29/06/2015
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/06/2015
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/09/2010
Với Khối lượng (cp):7,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):24.8
Ngày giao dịch cuối cùng:15/06/2011
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/06/2011
Với Khối lượng (cp):7,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,994,318 12,905,281 11,108,868 1,763,232
Giá vốn hàng bán 49,613,298 12,721,408 12,481,493 2,502,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,381,021 183,872 -1,372,625 -739,063
Lợi nhuận tài chính -1,201,291 -1,174,720 -1,187,712 -1,200,830
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,817,735 -1,389,529 -2,732,533 -2,112,572
Lợi nhuận sau thuế -2,817,735 -1,389,529 -2,732,533 -2,112,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,817,735 -1,389,529 -2,732,533 -2,112,572
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 163,813,333 176,590,395 185,489,190 185,714,379
Tổng tài sản 200,926,532 211,873,727 219,995,953 219,445,374
Nợ ngắn hạn 86,049,799 101,351,935 111,680,245 113,242,237
Tổng nợ 86,049,799 101,351,935 111,680,245 113,242,237
Vốn chủ sở hữu 114,876,733 110,521,792 108,315,709 106,203,137
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.