MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

LUT

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài
Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình Lương Tài (LUTACO) tiền thân là Đội thi công cơ giới và duy tu đường bộ được thành lập vào ngày 26/03/1987, thuộc “Liên Hiệp Xí Nghiệp Giao thông 7”, nay là Tổng Công Ty Quản Lý Đường Bộ 7. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình dân dụng; san lấp mặt bằng; kinh doanh nhà, môi giới bất động sản; thiết kế công trình giao thông; trang trí nội thất...
Chuyển sang diện hạn chế giao dịch từ 12.10.2022 do TCNY chậm nộp BCTC bán niên 2022 đã được soát xét quá 45 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 31/03/2023
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.62 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.03
  • (**) Hệ số beta:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,960,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25.43
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,081,509 20,618,422
Giá vốn hàng bán 32,796,464 19,950,642
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 285,045 667,780
Lợi nhuận tài chính 325,960 27,852 -968 75
Lợi nhuận khác -25,904 -876,102
Tổng lợi nhuận trước thuế 167,831 69,710 -1,320,666 -474,934
Lợi nhuận sau thuế 134,265 32,406 -1,320,666 -474,934
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 134,265 32,406 -1,320,666 -474,934
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 470,662,677 468,824,817 455,208,659 456,421,549
Tổng tài sản 523,125,706 542,487,444 526,529,860 526,387,876
Nợ ngắn hạn 339,427,858 358,757,190 361,587,052 361,920,002
Tổng nợ 339,427,858 358,757,190 361,587,052 361,920,002
Vốn chủ sở hữu 183,697,848 183,730,254 164,942,808 164,467,875
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.