MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LO5

 Công ty Cổ phần Lilama 5 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Lilama 5 - LO5>
Công ty Cổ phần Lilama5 là đơn vị thuộc Tổng công ty lắp máy Việt Nam, được hình thành từ năm 1976, tiền thân là công trường Lắp máy Thanh Hóa. Ngày 21/12/2009 cổ phiếu Công ty chính thức được niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Hn. Ngành nghề kinh doanh: chế tạo và lắp đặt các thiết bị cơ khí, thiết bị đồng bộ, dây chuyền công nghệ...
Duy trì hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC kiểm toán năm 2023
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
0.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.7
  • Giá trần
    0.8
  • Giá sàn
    0.6
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/12/2009
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.5
Ngày giao dịch cuối cùng:05/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,149,791
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.18
  •        P/E :
    -0.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -21.58
  •        P/B:
    -0.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,149,791
  • KLCP đang lưu hành:
    5,149,791
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,280,008 8,983,398 24,087,280 7,533,277
Giá vốn hàng bán 11,579,282 9,158,331 23,945,824 6,363,996
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -4,299,275 -174,932 141,456 1,169,280
Lợi nhuận tài chính -4,785 940 17,680 -60,902
Lợi nhuận khác -1,282,443 -993,777 -921,855 -1,081,935
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,165,820 -2,302,630 -2,048,950 -1,301,122
Lợi nhuận sau thuế -7,165,820 -2,302,630 -2,048,950 -1,301,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,165,820 -2,302,630 -2,048,950 -1,301,122
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 256,228,729 253,317,155 258,842,729 248,329,910
Tổng tài sản 306,987,809 302,808,505 306,974,437 295,182,779
Nợ ngắn hạn 413,783,866 411,907,192 418,122,074 407,752,188
Tổng nợ 413,783,866 411,907,192 418,122,074 407,752,188
Vốn chủ sở hữu -106,796,057 -109,098,687 -111,147,636 -112,569,409
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.