MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LCS

 Công ty Cổ phần Licogi 166 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Licogi 166 - LCS
Công ty Cổ phần Licogi 16.6 tiền thân là Chi nhánh Công ty Cổ phần Licogi 16 tại Hà Nội, được thành lập ngày 18/05/2007. Lĩnh vực hoạt động chính: thi công xây lắp; tập trung nguồn lực cho lĩnh vực sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng (khai thác và chế biến các sản phẩm từ mỏ đá Sao Thổ); thi công các công trình điện (trọng tâm là các dự án điện cao thể).
Duy trì hạn chế giao dịch cổ phiếu.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.8
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.8
  • Giá trần
    0.9
  • Giá sàn
    0.7
  • Giá mở cửa
    0.8
  • Giá cao nhất
    0.8
  • Giá thấp nhất
    0.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -12.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.54
  •        P/B:
    0.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,290
  • KLCP đang niêm yết:
    7,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6.08
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,053,511 13,262,893 1,442,771 6,382,667
Giá vốn hàng bán 8,218,887 10,625,085 3,364,929 9,084,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,834,624 2,637,808 -1,922,158 -2,701,906
Lợi nhuận tài chính -1,169,386 -1,358,564 -3,974,665 -2,060,024
Lợi nhuận khác -301,963
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,821,653 55,658 -7,043,779 -5,311,400
Lợi nhuận sau thuế 11,821,653 55,658 -7,043,779 -5,311,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,821,653 55,658 -7,043,779 -5,311,400
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 379,394,526 374,183,343 278,500,822 278,940,642
Tổng tài sản 425,437,725 417,070,546 318,221,274 315,481,802
Nợ ngắn hạn 340,010,731 331,402,095 240,435,627 243,007,555
Tổng nợ 340,849,756 332,241,120 240,435,627 243,007,555
Vốn chủ sở hữu 84,587,969 84,829,426 77,785,647 72,474,247
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.