MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LBE

 Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại Labeco (HNX)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại Labeco - LBE>
Công ty CP Sách và Thiết bị trường học Long An được thành lập theo quyết định số 4834/QĐ-UB ngày 9 tháng 12 năm 2004 của UBND tỉnh Long An. Công ty là đơn vị hạch toán độc lập hoạt động sản xuất kinh doanh theo luật Doanh nghiệp, Điều lệ công ty và các quy định pháp lý hiện hành có liên quan. Ngành nghề kinh doanh chính là phát hành sách giáo khoa và các loại sách khác, kinh doanh hàng hóa dịch vụ phục vụ nhu cầu văn hóa học tập, vui chơi lành mạnh...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
26.1
  0.1 (0.38%)
Khối lượng
45,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26
  • Giá trần
    28.6
  • Giá sàn
    23.4
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    26.1
  • Giá thấp nhất
    23.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/01/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 81.82%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 01/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    33.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.91
  •        P/B:
    2.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    28,386
  • KLCP đang niêm yết:
    1,999,934
  • KLCP đang lưu hành:
    1,999,934
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    52.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,137,012 41,276,199 5,847,210 15,993,578
Giá vốn hàng bán 35,901,397 36,381,910 4,410,544 15,789,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,138,755 4,845,589 1,363,569 186,487
Lợi nhuận tài chính 262,844 -9,267 712,570 -405,884
Lợi nhuận khác -7,481 184 1,054 -4,809
Tổng lợi nhuận trước thuế 760,573 1,082,801 318,894 -654,427
Lợi nhuận sau thuế 593,880 860,330 248,011 -654,427
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 593,880 860,330 248,011 -654,427
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 35,345,052 27,674,167 21,629,347 11,528,082
Tổng tài sản 40,317,158 32,536,316 26,381,520 25,091,540
Nợ ngắn hạn 17,580,512 8,931,800 2,528,993 1,894,751
Tổng nợ 17,610,512 8,961,800 2,558,993 1,924,751
Vốn chủ sở hữu 22,706,646 23,574,515 23,822,527 23,166,789
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.