Thông tin giao dịch
L44
Công ty Cổ phần Lilama 45.4 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Lilama 45.4 được thành lập từ năm 1979, là doanh nghiệp hạng I thuộc tổng Công ty lắp máy Việt Nam chuyên nhận thầu xây lắp, gia công chế tạo thiết bị, kết cấu thép các công trình công nghiệp và dân dụng trong và ngoài nước. Hơn 20 năm họat động và phát triển Công ty cổ phần Lilama 45.4 luôn giữ được tín nhiệm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước về chất lượng, tiến độ thi công và các dịch vụ bảo hành, bảo trì chu đáo.
Hạn chế giao dịch do tổ chức đăng ký giao dịch bị âm VCSH căn cứ theo BCTC năm 2017 đã kiểm toán.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 4, 27/01/2021
1
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1
-
Giá trần
1.1
-
Giá sàn
0.9
-
Giá mở cửa
1
-
Giá cao nhất
1
-
Giá thấp nhất
1
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.51
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
-28.51
-
(**) Hệ số beta:
0.79
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
15,591
-
KLCP đang niêm yết:
4,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
3,980,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
3.98
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 21/12/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 4,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/06/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
1.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
152,650,129
|
60,841,877
|
11,464,894
|
-1,746,602
|
|
Giá vốn hàng bán
|
162,222,722
|
155,077,106
|
16,120,634
|
45,584,874
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-9,572,593
|
-94,235,229
|
-4,655,740
|
-47,331,477
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,969,806
|
-11,502,552
|
-9,815,860
|
-6,906,759
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,933,177
|
-1,009,777
|
-2,851,326
|
45,911,667
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-26,370,727
|
-113,314,984
|
-21,262,723
|
-11,205,896
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-26,370,727
|
-113,314,984
|
-21,262,723
|
-11,205,896
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-26,370,727
|
-113,314,984
|
-21,262,723
|
-11,205,896
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
314,155,999
|
188,792,557
|
167,058,580
|
123,212,243
|
|
Tổng tài sản
|
327,385,292
|
198,225,806
|
174,879,080
|
127,247,998
|
|
Nợ ngắn hạn
|
295,066,664
|
279,222,161
|
277,138,158
|
240,712,972
|
|
Tổng nợ
|
295,066,664
|
279,222,161
|
277,138,158
|
240,712,972
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
32,318,629
|
-80,996,355
|
-102,259,078
|
-113,464,974
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.