Doanh thu bán hàng và CCDV
|
26,843,956
|
14,551,391
|
27,889,372
|
41,315,019
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,206,208
|
2,391,218
|
-101,601
|
2,434,987
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
597,252
|
867,087
|
-422,725
|
263,133
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
477,801
|
691,799
|
-422,725
|
291,802
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
96,573,939
|
89,627,813
|
84,219,481
|
123,872,031
|
|