MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSK

 Công ty cổ phần Khoáng sản Luyện kim màu

Logo Công ty cổ phần Khoáng sản Luyện kim màu - KSK>
Công ty cổ phần Khoáng sản luyện kim màu tiền thân là Công ty cổ phần Nhựa Hamico được thành lập ngày 03 tháng 08 năm 2009 với số đăng ký kinh doanh là 0700382548. Ngành nghề kinh doanh kinh doanh chủ yếu là sản xuất kinh doanh và in ấn các loại bao bì, các loại sản phẩm có nguồn gốc từ nhựa và hạt nhựa, kinh doanh xuất nhập khẩu nhựa, giấy và các sản phẩm từ nhựa, giấy.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 18/02/2022
2.8
  -0.4 (-12.5%)
Khối lượng
916,832
  • Giá tham chiếu
    3.2
  • Giá trần
    3.6
  • Giá sàn
    2.8
  • Giá mở cửa
    2.8
  • Giá cao nhất
    2.8
  • Giá thấp nhất
    2.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/02/2014
Với Khối lượng (cp):15,688,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.6
Ngày giao dịch cuối cùng:27/05/2020
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:03/06/2020
Với Khối lượng (cp):23,888,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.2
Ngày giao dịch cuối cùng:20/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/02/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.01
  •        P/E :
    -195.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.29
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    124,120
  • KLCP đang niêm yết:
    23,888,000
  • KLCP đang lưu hành:
    23,888,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    66.89
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 155,010 102,764
Giá vốn hàng bán 83,929 61,311
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 71,081 41,452
Lợi nhuận tài chính 10 3 3 2
Tổng lợi nhuận trước thuế -45,362 -70,330 -112,173 -114,715
Lợi nhuận sau thuế -45,362 -70,330 -112,173 -114,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -45,362 -70,330 -112,173 -114,715
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 62,605,889 62,583,795 62,471,622 62,356,907
Tổng tài sản 321,931,347 321,909,252 321,797,079 321,682,364
Nợ ngắn hạn 99,777,374 99,825,609 99,825,609 99,825,609
Tổng nợ 99,777,374 99,825,609 99,825,609 99,825,609
Vốn chủ sở hữu 222,153,972 222,083,643 221,971,470 221,856,755
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.