Doanh thu bán hàng và CCDV
|
353,875,710
|
633,283,660
|
211,348,422
|
18,176,656
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
199,008,516
|
396,896,453
|
171,506,055
|
-4,844,265
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
171,166,748
|
358,253,425
|
173,066,217
|
32,208,461
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
64,358,089
|
169,561,458
|
78,215,019
|
34,301,030
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,925,372,229
|
9,348,608,377
|
9,122,610,844
|
9,077,286,826
|
|