Doanh thu bán hàng và CCDV
|
44,841,302
|
5,631,244
|
1,336,480
|
3,860,031
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,534,277
|
-580,224
|
1,017,889
|
821,535
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,084,909
|
-2,746,680
|
-1,070,910
|
-1,159,476
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,084,909
|
-2,746,680
|
-1,070,910
|
-1,159,476
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
44,610,963
|
40,482,389
|
41,402,542
|
41,025,831
|
|