MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KMF

 Công ty Cổ phần Mirae Fiber

Hủy niêm yết trên HNX từ 23/12/2009 để sáp nhập với KMR
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 21/12/2009
14.7
  0 (0%)
Khối lượng
51,500
  • Giá tham chiếu
    14.7
  • Giá trần
    15.7
  • Giá sàn
    13.7
  • Giá mở cửa
    14.7
  • Giá cao nhất
    15.4
  • Giá thấp nhất
    14.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,383,054
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    32,270
  • KLCP đang niêm yết:
    10,383,054
  • KLCP đang lưu hành:
    10,383,054
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    152.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2009 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2008 Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,614,569 20,482,254 53,355,811 60,937,898
Giá vốn hàng bán 24,574,861 14,858,019 36,771,453 45,348,484
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 7,036,364 5,624,235 16,584,358 15,589,414
Lợi nhuận tài chính 564,066 -1,205,518 -1,353,321 -1,062,972
Lợi nhuận khác -297,823 -719,693 -498,226
Tổng lợi nhuận trước thuế 785,003 1,808,511 9,300,724 7,890,839
Lợi nhuận sau thuế 706,503 1,627,660 8,370,651 6,888,756
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 706,503 1,627,660 8,370,651 6,888,756
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 104,027,587 98,294,240 123,185,398 124,531,553
Tổng tài sản 198,682,705 194,244,050 213,426,231 213,037,785
Nợ ngắn hạn 67,513,538 60,193,634 72,801,838 65,605,984
Tổng nợ 74,874,137 66,223,499 77,035,029 69,757,827
Vốn chủ sở hữu 123,808,568 128,020,551 136,391,202 143,279,958
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.