MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KDM

 Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)

Công ty cổ phần Tập đoàn GCL - KDM
Công ty cổ phần Tập đoàn GCL tiền thân là Công ty TNHH Long Thành được thành lập và hoạt động từ ngày 01/06/2009. Trong thời gian qua, mặc dù chịu ảnh hưởng chung của cuộc khủng hoảng kinh tế, Công ty vẫn đã và đang có được kết quả kinh doanh khả quan, được khách hàng đánh giá cao.
Ra khỏi diện bị kiểm soát từ 7.3.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
19.3
  -0.1 (-0.52%)
Khối lượng
13,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.4
  • Giá trần
    21.3
  • Giá sàn
    17.5
  • Giá mở cửa
    19.4
  • Giá cao nhất
    19.4
  • Giá thấp nhất
    18.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.35
  •        P/E :
    54.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.71
  •        P/B:
    1.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    137.03
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,116,699 21,207,000 43,966,214 74,681,633
Giá vốn hàng bán 11,869,330 20,039,400 42,425,321 72,644,299
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,247,369 1,167,600 1,540,893 2,037,334
Lợi nhuận tài chính -130,302 1,512,807 -3,518,138 1,439,990
Lợi nhuận khác -880,960 -243,400 -71,949 47,039
Tổng lợi nhuận trước thuế 192,189 -51,722 -3,257,161 2,174,492
Lợi nhuận sau thuế 41,936 -252,156 -3,257,161 1,616,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 41,936 -252,156 -3,257,161 1,616,554
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 59,529,933 67,733,642 68,881,570 73,469,864
Tổng tài sản 99,942,282 82,277,307 79,956,570 78,575,266
Nợ ngắn hạn 22,049,291 4,636,472 5,572,896 2,575,039
Tổng nợ 22,049,291 4,636,472 5,572,896 2,575,039
Vốn chủ sở hữu 77,892,991 77,640,835 74,383,674 76,000,227
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.