Thông tin giao dịch
KDM
Công ty cổ phần - Tổng Công ty Phát triển khu đô thị Dân cư Mới (HNX)
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Long Thành tiền thân là Công ty TNHH Long Thành được thành lập và hoạt động từ ngày 01/06/2009. Trong thời gian qua, mặc dù chịu ảnh hưởng chung của cuộc khủng hoảng kinh tế, Công ty vẫn đã và đang có được kết quả kinh doanh khả quan, được khách hàng đánh giá cao.
Đưa cp vào diện Hạn chế giao dịch do chậm nộp BCTC đã kiểm toán quá 45 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 08/08/2022
13.4
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.4
-
Giá trần
14.7
-
Giá sàn
12.1
-
Giá mở cửa
13.4
-
Giá cao nhất
13.4
-
Giá thấp nhất
13.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,486,995
|
49,430,312
|
13,116,699
|
21,207,000
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,385,658
|
46,373,518
|
11,869,330
|
20,039,400
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
4,101,337
|
3,056,794
|
1,247,369
|
1,167,600
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-169,418
|
1,272,043
|
-130,302
|
1,646,295
|
|
Lợi nhuận khác
|
-98,998
|
206,492
|
-880,960
|
-28,088
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,761,388
|
2,106,742
|
192,189
|
1,063,950
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,059,101
|
1,954,299
|
41,936
|
870,465
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,059,101
|
1,954,299
|
41,936
|
870,465
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
81,426,019
|
74,023,517
|
59,529,933
|
83,042,567
|
|
Tổng tài sản
|
87,584,437
|
101,213,942
|
99,942,282
|
83,313,479
|
|
Nợ ngắn hạn
|
11,366,930
|
23,362,887
|
22,049,291
|
4,550,023
|
|
Tổng nợ
|
11,687,680
|
23,362,887
|
22,049,291
|
4,550,023
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
75,896,757
|
77,851,055
|
77,892,991
|
78,763,456
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.