MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IVS

 Công ty cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Guotai Junan Việt Nam - IVS
VNS được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 69/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 28/08/2007, gồm các hoạt động: Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Lưu ký chứng khoán. Ngay từ ngày đầu mới thành lập, VNS đã ý thức được sứ mệnh của mình là đem đến cho khách hàng những dịch vụ tài chính chất lượng cao, những cơ hội lựa chọn sản phẩm, dịch vụ phong phú.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.1
  -0.4 (-3.48%)
Khối lượng
228,624
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.5
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    10.4
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    10.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/08/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 06/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
    37.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.74
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    464,917
  • KLCP đang niêm yết:
    69,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    69,350,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    769.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,112,310 25,907,170 22,293,750 19,206,980
Lợi nhuận tài chính 5,518,120 -6,538,650 -273,010 -90,620
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 9,867,420 10,049,280 10,043,480 3,184,690
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 8,175,210 8,287,390 8,043,660 2,507,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,175,210 8,287,390 8,043,660 2,507,570
Lợi nhuận khác 2,660 4,640
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 730,204,660 749,308,320 722,571,150 709,915,650
Tổng tài sản 784,036,360 802,408,740 775,399,150 765,736,880
Nợ ngắn hạn 47,733,560 57,818,540 22,765,280 10,595,440
Tổng nợ 47,733,560 57,818,540 22,765,280 10,595,440
Vốn chủ sở hữu 736,302,810 744,590,200 752,633,860 755,141,430
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.