MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IPA

 Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)

CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A - IPA Investments Group
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư IPA là một tập đoàn đầu tư tư nhân. Hiện nay, công ty có số vốn cổ đông hơn 900 tỷ và tổng tài sản hơn 2000 tỷ và một đội ngũ hơn 1000 người ở trong hệ thống công ty thành viên và công ty liên kết. Ngoài ra, IPA còn có sức mạnh của 2 công ty thành viên là công ty chứng khoán VNDIRECT, và công ty quản lý quĩ IPAAM. IPA cung cấp các dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, giúp tiếp cận các cơ hội đầu tư, quản lý và khai thác đồng vốn hiệu quả nhất.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.7
  -0.8 (-5.93%)
Khối lượng
917,272
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    14.8
  • Giá sàn
    12.2
  • Giá mở cửa
    13.4
  • Giá cao nhất
    13.4
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    41,400
  • GT Mua
    0.97 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.44 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.40 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/06/2016
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 83.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 89,098,248
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 18/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.42
  •        P/E :
    8.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.57
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    268,080
  • KLCP đang niêm yết:
    213,835,775
  • KLCP đang lưu hành:
    213,835,775
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,715.71
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 63,863,440 48,979,682 96,572,795 137,831,062
Giá vốn hàng bán 35,942,603 28,293,545 48,026,729 93,603,937
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,865,472 20,627,123 48,465,508 44,060,122
Lợi nhuận tài chính -192,997,244 44,800,880 -37,581,832 -19,169,759
Lợi nhuận khác 305,256 -190,886 -1,447,656 -207,246
Tổng lợi nhuận trước thuế -148,845,718 153,360,188 137,634,731 194,268,190
Lợi nhuận sau thuế -147,890,615 153,098,078 133,052,585 189,647,118
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -148,106,687 147,192,054 122,636,396 181,869,620
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,162,132,639 3,239,634,930 3,521,429,287 2,866,700,780
Tổng tài sản 8,485,566,814 8,732,266,086 9,296,604,815 8,833,895,709
Nợ ngắn hạn 985,716,795 1,467,051,200 1,891,321,668 3,664,488,454
Tổng nợ 4,805,565,661 4,881,786,230 5,301,254,870 4,768,342,164
Vốn chủ sở hữu 3,680,001,154 3,850,479,856 3,995,349,945 4,065,553,545
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.