MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

INC

 Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO (HNX)

CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO - INC
Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư IDICO (gọi tắt là IDICO-INCON) là đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam (IDICO). IDICO-INCON với sức trẻ, lòng quyết tâm và sự chuyên nghiệp của cả hệ thống cam kết sẽ mang lại cho quý khách hàng, đối tác những giá trị tốt nhất trong lĩnh vực hoạt động của Công ty.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
19.6
  -2.1 (-9.68%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.7
  • Giá trần
    23.8
  • Giá sàn
    19.6
  • Giá mở cửa
    19.6
  • Giá cao nhất
    19.6
  • Giá thấp nhất
    19.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 01/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    19.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.19
  •        P/B:
    1.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    1,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,942,448 5,423,725 7,129,581 3,583,770
Giá vốn hàng bán 5,808,893 3,903,838 4,737,861 2,257,028
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,133,555 1,519,886 2,391,720 1,326,742
Lợi nhuận tài chính 16,069 17,149 8,667 760
Tổng lợi nhuận trước thuế 997,658 376,719 854,115 215,366
Lợi nhuận sau thuế 793,568 301,375 683,292 172,293
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 793,568 301,375 683,292 172,293
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 30,200,454 30,453,531 30,823,138 30,589,313
Tổng tài sản 36,769,648 36,870,951 37,088,785 36,712,120
Nợ ngắn hạn 10,346,646 10,175,817 12,710,359 12,161,401
Tổng nợ 10,346,646 10,175,817 12,710,359 12,161,401
Vốn chủ sở hữu 26,423,002 26,695,134 24,378,426 24,550,719
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.