Doanh thu bán hàng và CCDV
|
16,057,384
|
10,235,477
|
17,469,659
|
-660,721
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,711,870
|
2,056,387
|
1,466,654
|
405,132
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
282,110
|
-247,110
|
112,002
|
-2,119,315
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
197,707
|
-185,332
|
84,001
|
-2,091,315
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
69,813,944
|
74,054,778
|
44,284,897
|
54,500,116
|
|