MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSC

 Công ty Cổ phần Hacinco

Hủy niêm yết trên HNX từ 15/12/2009
Cập nhật:
15:15 Chủ nhật, 13/12/2009
179.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    179.4
  • Giá trần
    191.9
  • Giá sàn
    166.9
  • Giá mở cửa
    179.4
  • Giá cao nhất
    179.4
  • Giá thấp nhất
    179.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/11/1993
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 580,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.20
  •        P/E :
    42.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.56
  •        P/B:
    12.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    580,000
  • KLCP đang lưu hành:
    580,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    104.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2009 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2008 Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,843,441 2,210,557 1,242,187 979,010
Giá vốn hàng bán 1,973,088 1,171,963 536,461 450,345
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 1,862,907 1,037,345 705,726 528,664
Lợi nhuận tài chính 116,094 69,618 87,239 10,373
Lợi nhuận khác 29,409 27,273
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,219,829 602,429 243,432 37,063
Lợi nhuận sau thuế 863,157 497,004 200,832 30,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 863,157 497,004 200,832 30,577
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,389,150 5,654,951 5,008,505 6,879,408
Tổng tài sản 9,755,528 9,224,150 8,812,566 10,273,486
Nợ ngắn hạn 1,271,039 1,167,349 561,724 2,023,567
Tổng nợ 1,300,140 1,203,456 604,790 2,066,634
Vốn chủ sở hữu 8,455,388 8,020,694 8,207,775 8,206,852
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.