MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPM

 CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc (UpCOM)

CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc - HPM
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc được thành lập ngày 18/08/2008. Ngành nghề kinh doanh: khai thác quặng sắt, quặng kim loại, đá, cát, sỏi, đất sét; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: bán buôn nhựa đường; Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/01/2016
Với Khối lượng (cp):3,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.6
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.21
  •        P/E :
    3.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.00
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    3,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    38.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,091,289
Giá vốn hàng bán 26,091,800
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,999,489
Lợi nhuận tài chính 8 18
Lợi nhuận khác -583,584 -599,772
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,769,336 -4,553,596
Lợi nhuận sau thuế 16,769,336 -4,553,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,769,336 -4,553,596
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 41,930,574 40,118,851 36,423,145 36,348,240
Tổng tài sản 59,480,328 56,217,585 52,521,879 52,446,973
Nợ ngắn hạn 9,945,200 11,236,053 14,450,218 14,446,973
Tổng nợ 9,945,200 11,236,053 14,450,218 14,446,973
Vốn chủ sở hữu 49,535,128 44,981,532 38,071,662 38,000,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.