Doanh thu bán hàng và CCDV
|
714,398
|
669,931
|
766,903
|
1,172,082
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
316,740
|
273,021
|
369,992
|
775,172
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-18,095,604
|
-15,742,181
|
-15,365,441
|
-15,371,162
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-18,042,719
|
-15,700,384
|
-15,339,096
|
-15,334,545
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
57,325,672
|
57,266,693
|
58,553,190
|
58,634,044
|
|