MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAT

 Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)

CTCP Thương mại Bia Hà Nội - HABECO TRADING - HAT
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (Habeco Trading) là Công ty con của Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội, có nhiệm vụ phân phối toàn bộ sản phẩm Bia hơi Hà Nội sản xuất tại 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội theo chiến lược kinh doanh chung của Tổng Công ty.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
48.5
  -0.9 (-1.82%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.4
  • Giá trần
    54.3
  • Giá sàn
    44.5
  • Giá mở cửa
    48.5
  • Giá cao nhất
    48.5
  • Giá thấp nhất
    48.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,123,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 05/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.75
  •        P/E :
    6.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.65
  •        P/B:
    2.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    3,123,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,123,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    151.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 415,668,992 422,081,578 238,148,755 159,978,049
Giá vốn hàng bán 380,654,412 397,691,438 219,681,198 145,578,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,935,745 24,259,151 18,467,557 14,399,622
Lợi nhuận tài chính 2,452,840 1,241,311 4,863,294 1,407,242
Lợi nhuận khác 260,315 1,439,374 762,087 22,147
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,593,529 5,810,114 8,535,276 532,899
Lợi nhuận sau thuế 11,403,227 4,697,403 7,641,069 426,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,403,227 4,697,403 7,641,069 426,319
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 181,777,109 198,177,114 161,856,050 154,992,217
Tổng tài sản 212,660,942 231,906,825 194,482,084 187,647,771
Nợ ngắn hạn 151,131,011 165,679,490 120,613,680 118,246,492
Tổng nợ 151,131,011 165,679,490 120,613,680 118,246,492
Vốn chủ sở hữu 61,529,931 66,227,335 73,868,404 69,401,279
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.