Doanh thu bán hàng và CCDV
|
609,091
|
753,811
|
|
1,636,364
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,089,981
|
-2,871,389
|
|
-1,432,576
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,118,193
|
-7,256,566
|
-3,634,982
|
-4,532,890
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,118,193
|
-7,256,566
|
-3,634,982
|
-4,532,890
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
24,611,994
|
24,404,422
|
24,796,846
|
22,961,679
|
|