MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GFC

 Công ty Cổ phần Thủy sản Gentraco

Hủy niêm yết tự nguyện từ 19/07/2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 18/07/2013
6.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    6.2
  • Giá trần
    6.8
  • Giá sàn
    5.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    6.2
  • Giá thấp nhất
    6.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/04/2011
Với Khối lượng (cp):8,080,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,740
  • KLCP đang niêm yết:
    8,480,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,480,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    52.58
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 293,610,633 285,104,262 225,908,480 127,359,086
Giá vốn hàng bán 305,886,986 273,465,015 226,283,189 92,077,405
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -12,276,354 11,638,432 -376,752 34,623,256
Lợi nhuận tài chính -20,716,349 -6,565,986 -8,706,110 -5,048,381
Lợi nhuận khác -1,771,571 -6,106 25,021,296 -132,345
Tổng lợi nhuận trước thuế -41,414,652 924,102 10,623,833 8,458,376
Lợi nhuận sau thuế -41,414,652 924,102 10,623,833 4,746,455
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -41,414,652 924,102 10,623,833 5,673,643
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 629,153,262 477,894,204 585,623,305 342,358,432
Tổng tài sản 773,806,281 621,512,407 694,225,985 634,096,312
Nợ ngắn hạn 754,374,807 601,450,008 607,118,778 260,739,370
Tổng nợ 755,371,982 602,437,033 664,526,778 273,693,515
Vốn chủ sở hữu 18,434,299 19,075,373 29,699,207 360,402,797
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.