MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DXP

 Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)

CTCP Cảng Đoạn Xá - DOANXA PORT - DXP
Công ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá tiền thân là xí nghiệp Xếp dỡ Đoạn Xá, là đơn vị trực thuộc Cảng Hải Phòng, được thành lập theo quyết định số 334/TCCB-LĐ ngày 28/06/1995 của cục Hàng hải Việt Nam. Ngày 19/10/2001, Thủ tướng Chính phủ ký quyết định số 1372/QĐ-TTg, quyết định việc chuyển Xí nghiệp Xếp dỡ Đoạn Xá thành Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
12.4
  0 (0%)
Khối lượng
193,146
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/01/1900
Với Khối lượng (cp):3,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.5
Ngày giao dịch cuối cùng:24/11/2006
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:11/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):38.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/07/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/01/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 26/01/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 23/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 15/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 04/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/01/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.90
  •        P/E :
    6.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.21
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    316,836
  • KLCP đang niêm yết:
    59,910,133
  • KLCP đang lưu hành:
    59,910,133
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    742.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,137,928 25,518,186 30,552,598 325,466,830
Giá vốn hàng bán 16,497,813 11,682,820 19,291,481 299,978,287
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,640,116 13,835,366 11,261,117 25,488,543
Lợi nhuận tài chính 2,141,294 4,010,849 5,821,337 7,167,417
Lợi nhuận khác 12,353 41,504 899 181,512
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,017,406 13,555,807 13,170,262 30,119,766
Lợi nhuận sau thuế 8,813,925 11,008,612 10,536,297 24,216,910
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,813,925 11,008,612 10,536,297 24,216,910
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 138,219,452 331,937,253 425,661,559 515,083,443
Tổng tài sản 592,335,959 785,278,412 878,372,507 982,633,489
Nợ ngắn hạn 20,329,227 21,963,067 63,818,032 143,922,104
Tổng nợ 20,329,227 21,963,067 63,818,032 143,922,104
Vốn chủ sở hữu 572,006,733 763,315,344 814,554,475 838,711,385
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.