Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
DVG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (HNX)
Cập nhật lúc 14:20 Thứ 4, 20/01/2021
22.9
2 (9.6%)
Khối lượng
42,100
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
20.9
Giá trần
22.9
Giá sàn
18.9
Giá mở cửa
22.9
Giá cao nhất
22.9
Giá thấp nhất
22.9
GDNN (KL Mua)
1,300
GDNN (KL Bán)
0
Room NN còn lại
48.97 (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.94
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.94
P/E :
22.28
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
12.08
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
4,000,000
KLCP đang lưu hành:
4,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
83.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2020 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Xem đồ thị kỹ thuật
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem khớp lệnh theo từng lô
đv KLg: 1 cp
1 ngày
|
1 tuần
|
1 tháng
|
3 tháng
|
6 tháng
1 năm
|
3 năm
|
tất cả
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000
Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
Hàng loạt doanh nghiệp thi nhau lên sàn, tăng vốn trong tháng 1
(14/01/2021 12:54)
DVG: Bản công bố thông tin của CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt
(30/12/2020 14:43)
DVG: Quyết định chấp thuận niêm yết cổ phiếu của CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt
(30/12/2020 14:14)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 3-2020
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
30,999,729
Giá vốn hàng bán
27,261,230
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
3,738,498
Lợi nhuận tài chính
-296,652
Lợi nhuận khác
-4,584
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,994,019
Lợi nhuận sau thuế
1,595,215
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
1,595,215
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
85,867,168
Tổng tài sản
94,002,609
Nợ ngắn hạn
45,669,847
Tổng nợ
45,669,847
Vốn chủ sở hữu
48,332,762
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
19/01
20.9
1.90 (10.00%)
100
2,090
18/01
19
1.70 (9.80%)
100
1,900
15/01
17.3
1.50 (9.50%)
100
1,730
14/01
15.8
3.60 (29.50%)
600
9,480
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
29.9
(+0.0%)
0.6
49.2
AFC
Upcom
10.0
(+0.0%)
1.2
8.5
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
BAL
Upcom
15.9
(+7.4%)
-0.8
-21.1
BCB
Upcom
6.6
(+0.0%)
2.3
2.9
BCV
Upcom
-
-
0.0
-
BDG
Upcom
40.0
(-1.2%)
8.3
4.8
BEL
Upcom
12.5
(+0.0%)
2.6
4.8
BHA
Upcom
11.3
(+0.0%)
0.1
124.7
BIO
Upcom
9.5
(+0.0%)
0.6
16.6
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
>
Trang 1/15
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BKG
HSX
0.0
12.0
428.8
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AST
HSX
0.2
62.1
312.9
2,700.0
ATG
HSX
0.0
0.6
44.1
9.3
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.1
3.3
23.9
528.1
BGM
HSX
0.0
0.9
85.7
42.1
CTF
HSX
0.1
20.0
197.8
1,369.6
DTA
HSX
-0.1
6.7
-65.6
101.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
>
Trang 1/32 (Tổng số 312 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
1/20/2021 2:20:37 PM
Chủ tịch HĐQT
1/19/2021 2:20:37 PM
Giá cổ phiếu
22.9
1/19/2021 2:20:37 PM
Giá cổ phiếu
22.9
1/18/2021 2:20:37 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
27,261,230,282 VNĐ (quí 3/2020)