MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTK

 Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)

Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP - DTK
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP tiền thân là Công ty TNHH MTV 100% vốn nhà nước thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, được thành lập theo quyết định ngày 21/10/2009 của Bộ công Thương. Ngày 15/01/2016, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Việc ra đời của Tổng công ty thể hiện chủ trương của Tập đoàn về phát triển kinh doanh đa ngành trên nền sản xuất than, đồng thời đóng góp quan trọng vào phát triển ngành công nghiệp điện lực quốc gia, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.7
  -0.1 (-0.93%)
Khối lượng
2,206
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    9.8
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    10.7
  • Giá thấp nhất
    10.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 680,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.77
  •        P/E :
    13.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.93
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,458
  • KLCP đang niêm yết:
    682,767,475
  • KLCP đang lưu hành:
    682,767,475
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,305.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,905,136,288 2,985,093,434 2,485,889,848 3,475,240,740
Giá vốn hàng bán 2,432,712,978 2,601,172,014 2,379,009,439 3,167,042,484
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 472,423,310 383,921,420 106,880,409 308,198,256
Lợi nhuận tài chính -77,437,608 -85,553,894 -86,974,725 -11,884,642
Lợi nhuận khác 997,666 714,812 125,161 891,112
Tổng lợi nhuận trước thuế 324,236,832 197,475,230 -51,135,900 131,482,963
Lợi nhuận sau thuế 290,995,808 174,117,703 -45,816,632 104,599,602
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 291,765,470 173,789,014 -44,376,004 103,489,321
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,261,846,590 4,869,924,548 4,734,662,911 5,439,906,158
Tổng tài sản 17,464,009,619 16,732,166,434 16,442,374,557 16,509,525,789
Nợ ngắn hạn 6,208,619,211 6,019,065,049 6,186,325,632 6,344,672,712
Tổng nợ 9,051,649,645 8,567,306,108 8,322,641,735 8,378,523,194
Vốn chủ sở hữu 8,412,359,974 8,164,860,326 8,119,732,822 8,131,002,595
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.