MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DP3

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)

CTCP Dược phẩm Trung ương 3 - FORIPHARM - DP3
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 3 trực thuộc Bộ Y tế, được thành lập từ năm 1962. Tháng 09/2006, Công ty chính thức đổi thành Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm...; kinh doanh nuôi trồng, chế biến dược liệu; bán buôn thực phẩm, đồ dùng cho gia đình, máy móc thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
66.5
  -0.9 (-1.34%)
Khối lượng
8,478
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    67.4
  • Giá trần
    74.1
  • Giá sàn
    60.7
  • Giá mở cửa
    67.4
  • Giá cao nhất
    67.4
  • Giá thấp nhất
    66.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 26/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 03/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 12/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12.5%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Phát hành cho CBCNV 00
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.37
  •        P/E :
    12.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.44
  •        P/B:
    3.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,045
  • KLCP đang niêm yết:
    21,499,933
  • KLCP đang lưu hành:
    21,499,933
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,429.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 103,820,258 92,802,577 99,211,316 104,677,906
Giá vốn hàng bán 31,937,159 26,560,034 32,806,406 32,935,516
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 68,973,698 64,557,003 65,188,786 70,718,896
Lợi nhuận tài chính 9,029,550 41,513 8,340,523 1,001,405
Lợi nhuận khác 82,188 192,128 -482,319 563,933
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,641,379 23,648,611 63,386,168 27,612,173
Lợi nhuận sau thuế 31,614,347 18,866,916 50,537,345 22,041,721
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,614,347 18,866,916 50,537,345 22,041,721
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 387,141,880 353,271,182 383,748,507 383,088,110
Tổng tài sản 581,429,389 544,746,542 570,613,398 566,863,583
Nợ ngắn hạn 178,591,174 125,396,411 101,175,922 75,374,777
Tổng nợ 182,371,174 126,821,411 102,150,922 76,349,777
Vốn chủ sở hữu 399,058,215 417,925,131 468,462,475 490,513,806
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.