Thông tin giao dịch
DNC
Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
Công ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng trước đây là Công ty Điện nước lắp máy, tiền thân là Đội điện nước lắp máy có nhiệm vụ lắp đặt điện nước cho các công trình. Hiện tại, Công ty hoạt động chủ yếu trong 2 lĩnh vực chính: đầu tư, quản lý vận hành và kinh doanh lưới điện hạ thế nông thôn; thi công xây lắp xây dựng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 12/08/2022
48.8
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
48.8
-
Giá trần
53.6
-
Giá sàn
44
-
Giá mở cửa
48.8
-
Giá cao nhất
48.8
-
Giá thấp nhất
48.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.64
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,605,095
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Quý 2-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
190,819,372
|
130,711,435
|
133,053,035
|
153,423,107
|
|
Giá vốn hàng bán
|
173,365,573
|
120,466,309
|
122,022,124
|
141,405,131
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,453,799
|
10,245,125
|
11,030,911
|
12,017,976
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
197,422
|
265,518
|
372,615
|
221,821
|
|
Lợi nhuận khác
|
-80,260
|
206,259
|
-748
|
-1,902
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,971,670
|
7,636,226
|
7,467,417
|
8,426,817
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,956,711
|
6,108,981
|
5,973,934
|
6,741,454
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,956,711
|
6,108,981
|
5,973,934
|
6,741,454
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
66,493,735
|
67,165,209
|
63,702,300
|
64,136,461
|
|
Tổng tài sản
|
113,148,289
|
113,882,000
|
110,298,017
|
116,819,918
|
|
Nợ ngắn hạn
|
30,575,119
|
30,337,700
|
28,768,156
|
31,837,712
|
|
Tổng nợ
|
30,575,119
|
30,337,700
|
28,768,156
|
31,837,712
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
82,573,169
|
83,544,300
|
81,529,861
|
84,982,206
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG SÁNG LẬP
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
|
|
|
BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
|
|
|
BAN KIẾM SOÁT
|
|
|
VỊ TRÍ KHÁC
|
|
|
|
KL CP đang niêm yết : 5,137,850 cp
KL CP đang lưu hành : 6,422,313 cp
|
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Nguyễn Trung Kiên
|
1,596,918
|
24.87
|
25/07/2022
|
Đỗ Huy Đạt
|
1,594,816
|
24.83
|
25/07/2022
|
Lê Hữu Cảnh
|
796,843
|
12.41
|
25/07/2022
|
Lại Thị Dinh (Chị của bà Lại Thị Vinh)
|
443,608
|
6.91
|
25/07/2022
|
Lại Thị Dinh (vợ của ông Lê Hữu Cảnh)
|
443,608
|
6.91
|
25/07/2022
|
Công ty TNHH Hà Nam Xanh
|
411,703
|
6.41
|
25/07/2022
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
316,211
|
4.92
|
25/07/2022
|
Vũ Thị Lương Dung
|
213,340
|
3.32
|
25/07/2022
|
Nguyễn Văn Thao
|
78,160
|
1.22
|
25/07/2022
|
Lại Thị Vinh
|
48,872
|
0.76
|
25/07/2022
|
Mai Thị Thanh Hà
|
37,500
|
0.58
|
25/07/2022
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
32,988
|
0.51
|
25/07/2022
|
Tạ Văn Sơn
|
29,646
|
0.46
|
25/07/2022
|
|
* Danh sách công ty do Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng nắm giữ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.