Thông tin giao dịch
DL1
CTCP Tập đoàn năng lượng tái tạo Việt Nam (HNX)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai là một trong những Tập đoàn kinh tế tư nhân hàng đầu của Việt Nam, hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con, sản xuất kinh doanh và đầu tư đa ngành nghề tại Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực và thế giới. Với phương châm “ Đi là đến”, Đức Long Gia Lai cam kết sẽ tiếp tục là một thương hiệu đáng tin cậy, uy tín đối với khách hàng, cổ đông, nhà đầu tư và các đối tác trong nước và Quốc tế.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 4, 27/01/2021
25
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25
-
Giá trần
27.5
-
Giá sàn
22.5
-
Giá mở cửa
25
-
Giá cao nhất
25
-
Giá thấp nhất
25
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
47.97
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
10.82
-
(**) Hệ số beta:
-0.51
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
21
-
KLCP đang niêm yết:
101,177,353
-
KLCP đang lưu hành:
101,177,353
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
2,529.43
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
60,564,020
|
23,650,851
|
67,128,512
|
3,595,127
|
|
Giá vốn hàng bán
|
59,632,892
|
21,383,649
|
66,862,549
|
2,302,593
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
931,128
|
2,267,201
|
265,963
|
1,292,534
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
897,093
|
4,176,736
|
10,607,103
|
10,628,552
|
|
Lợi nhuận khác
|
-53,569
|
-7,456
|
-4,757
|
-11,606
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
585,113
|
5,608,933
|
18,475,918
|
10,923,240
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
411,185
|
4,497,990
|
14,748,624
|
8,741,516
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
411,121
|
4,486,622
|
14,719,675
|
8,731,241
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
553,193,515
|
195,544,992
|
167,038,199
|
144,518,692
|
|
Tổng tài sản
|
1,335,565,768
|
1,335,513,849
|
1,320,310,916
|
1,286,591,405
|
|
Nợ ngắn hạn
|
109,545,437
|
119,491,200
|
103,081,989
|
98,603,161
|
|
Tổng nợ
|
256,290,685
|
257,177,948
|
227,250,333
|
190,268,170
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,079,275,084
|
1,078,335,902
|
1,093,060,583
|
1,096,323,235
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.